ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH
Cổng cung cấp Dịch vụ công trực tuyến
Đăng nhập
Đăng nhập qua Cổng DVC Quốc gia
Đăng nhập qua VNeID
Hướng dẫn sử dụng
Toggle navigation
Văn bản
Thủ tục hành chính
Nộp hồ sơ trực tuyến
Tra cứu hồ sơ
Thống kê
Hỏi đáp
Thanh toán
Khảo sát DVCTT
Hỗ trợ
Hướng dẫn
Liên hệ
Tiện ích
Câu hỏi thường gặp
Phản ánh, kiến nghị
Tình hình xử lý hồ sơ
2024
2023
2022
2021
2020
Đã tiếp nhận
248451 hồ sơ
Đã xử lý
229503 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
Tháng 11/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
16468
Hồ sơ đã xử lý
15449
99.9 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 10/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
26545
Hồ sơ đã xử lý
26190
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 9/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
18546
Hồ sơ đã xử lý
17349
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 8/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
26080
Hồ sơ đã xử lý
25060
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 7/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
27434
Hồ sơ đã xử lý
25110
99.4 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 6/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
23687
Hồ sơ đã xử lý
21203
99.9 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 5/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
27764
Hồ sơ đã xử lý
24060
99.8 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 4/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
23488
Hồ sơ đã xử lý
20607
99.9 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 3/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
23655
Hồ sơ đã xử lý
20461
99.9 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 2/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
12351
Hồ sơ đã xử lý
12607
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 1/ Năm 2024
Hồ sơ đã tiếp nhận
22433
Hồ sơ đã xử lý
21407
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 12/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
25277
Hồ sơ đã xử lý
22754
99.9 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 11/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
24586
Hồ sơ đã xử lý
22347
99.5 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 10/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
24241
Hồ sơ đã xử lý
20976
99.3 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 9/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
19628
Hồ sơ đã xử lý
19204
99.5 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 8/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
25056
Hồ sơ đã xử lý
23898
99.4 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 7/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
24486
Hồ sơ đã xử lý
23703
99.8 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 6/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
25427
Hồ sơ đã xử lý
23753
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 5/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
23772
Hồ sơ đã xử lý
21495
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 4/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
23125
Hồ sơ đã xử lý
21793
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 3/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
26044
Hồ sơ đã xử lý
24154
99.9 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 2/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
21336
Hồ sơ đã xử lý
17695
99.9 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 1/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
13190
Hồ sơ đã xử lý
9220
99.9 % đúng hạn
Xem chi tiết
|
Đang tải dữ liệu ...
TÌNH HÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CÁC ĐƠN VỊ TRONG TỈNH
(Số liệu tự động cập nhật vào 0h00 ngày 21/11/2024)
Đơn vị
Tiếp nhận
Đã xử lý
Đang xử lý
Chờ bổ sung
Treo hồ sơ
Trả lại/Rút HS
Tổng số
Kỳ trước
Trong kỳ
Trước hạn
Đúng hạn
Quá hạn
Tỉ lệ đúng hạn
Trong hạn
Quá hạn
Ban Quản lý các Khu công nghiệp
164
8
156
130
28
0
100,00%
6
0
0
0
0
Sở Công thương
33571
11
33560
20105
13460
0
100,00%
5
0
0
0
1
Sở Giáo dục và Đào tạo
930
16
914
659
200
0
100,00%
5
0
7
0
59
Sở Giao thông Vận tải
2819
28
2791
2638
139
0
100,00%
9
0
2
2
29
Sở Kế hoạch và Đầu tư
3727
272
3455
1485
1657
0
100,00%
3
0
579
0
3
Sở Khoa học và Công nghệ
209
47
162
198
7
0
100,00%
2
0
2
0
0
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
19043
778
18265
16105
213
0
100,00%
2119
0
2
0
604
Sở Nội vụ
543
176
367
529
6
0
100,00%
2
0
1
0
5
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2616
15
2601
2452
140
0
100,00%
21
0
0
0
3
Sở Tài chính
0
0
0
0
0
0
--
0
0
0
0
0
Sở Tài nguyên và Môi trường
138665
7270
131395
101936
12978
247
99,79%
2597
0
1960
1262
17685
Sở Thông tin và Truyền thông
139
1
138
126
2
0
100,00%
11
0
0
0
0
Sở Tư pháp
12818
104
12714
4666
6770
2
99,98%
1129
6
0
245
0
Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch
336
3
333
319
11
0
100,00%
6
0
0
0
0
Sở Xây dựng
1135
39
1096
1058
6
0
100,00%
69
0
0
2
0
Sở Y tế
3620
227
3393
2676
530
3
99,91%
327
0
8
3
73
UBND Huyện Giao Thủy
3198
105
3093
2894
124
1
99,97%
32
0
95
2
50
UBND Huyện Hải Hậu
5607
378
5229
5052
296
0
100,00%
152
1
0
0
106
UBND Huyện Nam Trực
2850
200
2650
2790
38
0
100,00%
18
0
3
0
1
UBND Huyện Nghĩa Hưng
4023
508
3515
3728
212
0
100,00%
25
0
1
0
57
UBND Huyện Trực Ninh
3955
109
3846
3561
349
0
100,00%
45
0
0
0
0
UBND Huyện Vụ Bản
2592
249
2343
2260
222
3
99,88%
53
2
0
1
51
UBND Huyện Xuân Trường
3552
92
3460
2302
1176
0
100,00%
16
0
23
5
30
UBND Huyện Ý Yên
4956
554
4402
4690
242
0
100,00%
9
0
6
0
9
UBND Thành phố Nam Định
7347
91
7256
5455
1510
6
99,91%
173
0
19
28
156
Top