ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH
Cổng cung cấp Dịch vụ công trực tuyến
Đăng nhập
Đăng nhập qua Cổng DVC Quốc gia
Đăng ký
Quên mật khẩu
Hướng dẫn sử dụng
Toggle navigation
Văn bản
Thủ tục hành chính
Nộp hồ sơ trực tuyến
Tra cứu hồ sơ
Thống kê
Hỏi đáp
Thanh toán
Khảo sát DVCTT
Hỗ trợ
Hướng dẫn
Liên hệ
Tiện ích
Câu hỏi thường gặp
Phản ánh, kiến nghị
Tình hình xử lý hồ sơ
2022
2021
2020
Đã tiếp nhận
257428 hồ sơ
Đã xử lý
242529 hồ sơ
Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
Tháng 12/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
6445
Hồ sơ đã xử lý
5984
99.8 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 11/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
24588
Hồ sơ đã xử lý
22349
99.5 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 10/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
24234
Hồ sơ đã xử lý
20970
99.3 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 9/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
19627
Hồ sơ đã xử lý
19221
99.5 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 8/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
25074
Hồ sơ đã xử lý
23902
99.4 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 7/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
24497
Hồ sơ đã xử lý
23723
99.8 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 6/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
25437
Hồ sơ đã xử lý
23776
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 5/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
23782
Hồ sơ đã xử lý
21791
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 4/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
23132
Hồ sơ đã xử lý
21965
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 3/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
26069
Hồ sơ đã xử lý
24904
99.9 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 2/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
21344
Hồ sơ đã xử lý
18357
99.9 % đúng hạn
Xem chi tiết
Tháng 1/ Năm 2023
Hồ sơ đã tiếp nhận
13199
Hồ sơ đã xử lý
15587
100.0 % đúng hạn
Xem chi tiết
|
Đang tải dữ liệu ...
TÌNH HÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CÁC ĐƠN VỊ TRONG TỈNH
(Số liệu tự động cập nhật vào 0h00 ngày 09/12/2023)
Đơn vị
Tiếp nhận
Đã xử lý
Đang xử lý
Chờ bổ sung
Treo hồ sơ
Trả lại/Rút HS
Tổng số
Kỳ trước
Trong kỳ
Trước hạn
Đúng hạn
Quá hạn
Tỉ lệ đúng hạn
Trong hạn
Quá hạn
Ban Quản lý các Khu công nghiệp
563
9
554
457
102
0
100,00%
3
0
0
0
1
Sở Công thương
25975
6
25969
19118
6843
1
100,00%
6
0
1
0
6
Sở Giáo dục và Đào tạo
808
5
803
624
109
0
100,00%
18
0
1
0
56
Sở Giao thông Vận tải
12701
431
12270
11546
1070
0
100,00%
71
0
2
6
6
Sở Kế hoạch và Đầu tư
3963
129
3834
1592
2176
0
100,00%
95
0
84
0
16
Sở Khoa học và Công nghệ
176
6
170
120
12
0
100,00%
42
0
2
0
0
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
20480
658
19822
19085
123
0
100,00%
848
0
2
0
422
Sở Nội vụ
440
53
387
351
0
0
100,00%
89
0
0
0
0
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
1915
11
1904
1765
117
0
100,00%
33
0
0
0
0
Sở Tài chính
8
0
8
8
0
0
100,00%
0
0
0
0
0
Sở Tài nguyên và Môi trường
132988
5641
127347
104122
9157
234
99,79%
2452
2
1695
3321
12005
Sở Thông tin và Truyền thông
88
0
88
85
2
0
100,00%
1
0
0
0
0
Sở Tư pháp
14389
521
13868
13261
602
273
98,07%
74
159
0
19
1
Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch
287
2
285
273
12
0
100,00%
2
0
0
0
0
Sở Xây dựng
1061
30
1031
1028
8
0
100,00%
24
0
0
1
0
Sở Y tế
3292
185
3107
2278
733
0
100,00%
202
0
3
7
69
UBND Huyện Giao Thủy
5230
171
5059
4760
323
0
100,00%
81
0
46
0
20
UBND Huyện Hải Hậu
9580
138
9442
8611
623
3
99,97%
321
0
1
0
21
UBND Huyện Mỹ Lộc
1986
5
1981
1807
105
0
100,00%
48
0
9
2
15
UBND Huyện Nam Trực
3178
155
3023
2866
126
2
99,93%
184
0
0
0
0
UBND Huyện Nghĩa Hưng
5014
116
4898
3946
796
33
99,31%
219
0
7
0
13
UBND Huyện Trực Ninh
4422
174
4248
4205
156
0
100,00%
60
0
0
0
1
UBND Huyện Vụ Bản
3058
93
2965
2481
319
0
100,00%
222
0
0
0
36
UBND Huyện Xuân Trường
4467
226
4241
3376
929
0
100,00%
140
0
7
0
15
UBND Huyện Ý Yên
5389
99
5290
4797
342
3
99,94%
234
0
10
0
3
UBND Thành phố Nam Định
4206
60
4146
3270
748
0
100,00%
70
0
1
23
94
Top